Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ma lem


[ma lem]
begrimed, bedaubed, soiled, dirty, unclean
mặt mũi tay chân như ma lem
dirty/grimy face, hands



begrimed, bedaubed, soiled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.